VIETNAMESE

rơ le nhiệt

ENGLISH

thermal relay

  
NOUN

/ˈθɜːməl riːˈleɪ/

Rơ le nhiệt là một thiết bị điện tử được sử dụng để bảo vệ hệ thống khỏi quá tải nhiệt độ. Khi nhiệt độ của môi trường xung quanh hoặc của thiết bị vượt quá mức quy định, rơ le nhiệt sẽ ngắt mạch hoặc giảm dòng điện để tránh tình trạng quá nhiệt gây hỏng hóc hoặc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

The thermal relay in the circuit detected the rising temperature and promptly cut off the power supply.

Rơ le nhiệt trong mạch phát hiện nhiệt độ tăng cao và kịp thời cắt nguồn điện.

2.

In industrial settings, a thermal relay is often used to safeguard motors by disconnecting them from the power source if they operate under high-temperature conditions.

Trong môi trường công nghiệp, rơle nhiệt thường được sử dụng để bảo vệ động cơ bằng cách ngắt kết nối chúng khỏi nguồn điện nếu chúng hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của relay nhé!

Relay (verb): Chuyển giao hoặc truyền đạt thông tin, tin tức hoặc nhiệm vụ từ một người hoặc một nhóm sang người hoặc nhóm khác.

Example (Ví dụ): Tôi sẽ chuyển tin tức này đến cấp trên của mình ngay khi tôi nhận được. (I will relay this information to my superior as soon as I receive it.)

Relay (noun): Một sự kiện thể thao nơi mà các vận động viên hoặc đội thi đấu được thay phiên tham gia để hoàn thành một cuộc đua hoặc một phần của một cuộc thi dài hạn.

Example (Ví dụ): Cuộc thi marathon sẽ bắt đầu với đội A và sau đó sẽ tiếp sức cho đội B sau một khoảng thời gian nhất định. (The marathon race will start with team A and then relay to team B after a certain period of time.)