VIETNAMESE

rơ le nhiệt

word

ENGLISH

thermal relay

  
NOUN

/ˈθɜːməl riːˈleɪ/

Rơ le nhiệt là một thiết bị điện tử được sử dụng để bảo vệ hệ thống khỏi quá tải nhiệt độ. Khi nhiệt độ của môi trường xung quanh hoặc của thiết bị vượt quá mức quy định, rơ le nhiệt sẽ ngắt mạch hoặc giảm dòng điện để tránh tình trạng quá nhiệt gây hỏng hóc hoặc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

The thermal relay in the circuit detected the rising temperature and promptly cut off the power supply.

Rơ le nhiệt trong mạch phát hiện nhiệt độ tăng cao và kịp thời cắt nguồn điện.

2.

In industrial settings, a thermal relay is often used to safeguard motors by disconnecting them from the power source if they operate under high-temperature conditions.

Trong môi trường công nghiệp, rơle nhiệt thường được sử dụng để bảo vệ động cơ bằng cách ngắt kết nối chúng khỏi nguồn điện nếu chúng hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.

Ghi chú

Từ thermal relay là một từ có gốc từ thermal (liên quan đến nhiệt) và relay (rơ-le, thiết bị chuyển mạch). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Thermal insulation – Cách nhiệt Ví dụ: Thermal insulation helps keep houses warm during winter. (Cách nhiệt giúp giữ ấm ngôi nhà trong mùa đông.) check Thermal energy – Nhiệt năng Ví dụ: Solar panels convert sunlight into thermal energy. (Tấm pin năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành nhiệt năng.) check Thermostat – Bộ điều nhiệt Ví dụ: The thermostat automatically adjusts the room temperature. (Bộ điều nhiệt tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng.)