VIETNAMESE

ứng phó biến đổi khí hậu

ENGLISH

respond to climate change

  
VERB

/rɪˈspɑnd tu ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/

Ứng phó với biến đổi khí hậu là các hoạt động của con người nhằm thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần Chính phủ ứng phó với biến đổi khí hậu.

We need the Government to respond to climate change.

2.

LHQ công bố tài liệu thảo luận chính sách mới giúp Việt Nam ứng phó với biến đổi khí hậu.

UN launches new policy discussion paper to help Viet Nam respond to climate change.

Ghi chú

Cùng DOL học các cách khác nhau để diễn đạt ý tưởng này nhé!

1. Adapt to climate change (Chuyển đổi thích ứng với biến đổi khí hậu) Ví dụ: Countries need to develop strategies to adapt to climate change and protect their vulnerable populations. (Các quốc gia cần phát triển chiến lược để chuyển đổi thích ứng với biến đổi khí hậu và bảo vệ dân số dễ tổn thương của họ.)

2. Mitigate climate change (Giảm nhẹ biến đổi khí hậu) Ví dụ: The government is implementing policies to mitigate climate change by reducing greenhouse gas emissions. (Chính phủ đang triển khai chính sách nhằm giảm nhẹ biến đổi khí hậu bằng cách giảm lượng khí thải nhà kính.)

3. Address climate change (Giải quyết biến đổi khí hậu) Ví dụ: International cooperation is essential to address climate change and its impacts on a global scale. (Sự hợp tác quốc tế là cần thiết để giải quyết biến đổi khí hậu và tác động của nó trên quy mô toàn cầu.)

4. Respond to global warming (Phản ứng với hiện tượng ấm lên toàn cầu) Ví dụ: Scientists are studying the effects of global warming to better understand how to respond to its challenges. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các tác động của hiện tượng ấm lên toàn cầu để hiểu rõ hơn về cách phản ứng với những thách thức của nó.)