VIETNAMESE

lem màu

vết lem

ENGLISH

smudge

  
VERB

/smʌʤ/

smear

Lem màu là hiện tượng mà màu sắc của một chất hay vật liệu dính vào các bề mặt khác, thường do chất bẩn, dầu mỡ hay các chất khác trên bề mặt đó. Nó có thể gây ra sự mờ đi hoặc làm thay đổi màu sắc ban đầu của vật liệu đó.

Ví dụ

1.

Người nghệ sĩ đã dùng ngón tay của mình để làm lem màu nét vẽ bằng than và tạo hiệu ứng mềm mại.

The artist used his fingers to smudge the charcoal drawing and create a soft effect.

2.

Mực trên giấy bị lem màu vì chưa khô hẳn.

The ink on the paper smudged because it wasn't completely dry yet.

Ghi chú

Synonyms của smudge:

- smear (lem): Her mascara smeared when she cried

(Mascara của cô ấy bị lem khi cô ấy khóc.)

- blemish (làm nhơ nhuốt):This latest revelation has seriously blemished the governor's reputation.

(Tiết lộ mới nhất này đã làm ô nhiễm nghiêm trọng danh tiếng của thống đốc.)

- blur (làm mờ): Her eyes were probably bloodshot and tears were beginning to blur her vision.

(Đôi mắt cô ấy có lẽ đỏ ngầu và nước mắt bắt đầu làm mờ tầm nhìn của cô ấy.)