VIETNAMESE
màu xám
ENGLISH
gray
/greɪ/
grey
Màu xám, đôi khi còn được gọi là màu ghi, là màu thông thường được nhìn thấy trong tự nhiên. Nó được tạo ra bằng cách trộn màu trắng và màu đen trong các tỷ lệ khác nhau.
Ví dụ
1.
Các thân cây xám, xoắn, phát triển rất chậm.
The twisted, gray tree trunks grow very slowly.
2.
Những tảng đá xám quái dị nhô lên khỏi mặt đất và được quấn chặt bởi dây leo.
Monstrous gray rocks jutted up from the earth and found themselves entwined with briar vines.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ gray nhé!
Gray area – Khu vực không rõ ràng, mơ hồ
Ví dụ:
Copyright laws can sometimes be a gray area.
(Luật bản quyền đôi khi có thể là một vùng mờ.)
Go gray – Tóc bạc đi vì tuổi tác hoặc căng thẳng
Ví dụ:
He started going gray in his early 30s.
(Anh ấy bắt đầu bạc tóc từ khi ngoài 30.)
Shades of gray – Không rõ ràng, không hoàn toàn đúng hoặc sai
Ví dụ:
Ethical dilemmas often have many shades of gray.
(Những tình huống đạo đức thường có nhiều sắc thái không rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết