VIETNAMESE

cái gọt bút chì

gọt bút chì, đồ gọt bút chì

ENGLISH

pencil sharpener

  
NOUN

/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/

Gọt bút chì là một dụng cụ để gọt nhọn đầu cây bút chì cho đến khi lòi phần chì màu đen để viết. Gọt bút chì có thể là dụng cụ gọt tay hoặc là dụng cụ động cơ điện.

Ví dụ

1.

Sau khi vật lộn với cây bút chì cùn cả ngày, cuối cùng tôi cũng tìm thấy một cái gọt bút chì trong ngăn bàn của mình.

After struggling with a dull pencil all day, I finally found a pencil sharpener in my desk drawer.

2.

Gọt bút chì điện trên bàn của tôi là một công cụ tiết kiệm thời gian thực sự khi tôi có rất nhiều bút chì để gọt.

The electric pencil sharpener on my desk is a real time-saver when I have a lot of pencils to sharpen.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng để nói về đồ dùng học tập (School supplies) nha!

- scissors: cái kéo

- ruler: thước kẻ

- paper: giấy viết

- pen: bút mực

- pencil: bút chì

- notebook: sổ ghi chép, vở

- eraser: cục gôm, tẩy

- brush: cọ vẽ

- compass: compa