VIETNAMESE

nghiêng

ENGLISH

incline

  
VERB

/ɪnˈklaɪn/

Nghiêng là lệch khỏi vị trí thẳng đứng.

Ví dụ

1.

Cô phải nghiêng đầu để nghe anh nói qua tiếng nhạc ầm ĩ.

She had to incline her head to hear him over the loud music.

2.

Những tia nắng mặt trời nghiêng về phía chân trời khi buổi tối đến gần.

The sun's rays inclined toward the horizon as evening approached.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa tiltincline:

- tilt: là dốc hoặc nghiêng (một cái gì đó). - Their boat began to tilt away from the horizontal. - Chiếc tàu của họ bắt đầu nghiêng khỏi mặt phẳng ngang.

- incline: là để uốn cong hoặc di chuyển (một cái gì đó) ra khỏi một mặt phẳng hoặc hướng nhất định, thường là ngang hoặc dọc. - A higher slope value indicates a steeper incline. - Sườn dốc cao hơn cho thấy độ nghiêng dốc cao hơn.