VIETNAMESE

bút lông

ENGLISH

marker

  
NOUN

/ˈmɑrkər/

Bút lông là một loại công cụ viết được sử dụng rộng rãi để tạo ra các dòng chữ trên giấy. Nó được gọi là "bút lông" vì đầu viết của nó thường được làm từ lông của các loại động vật như chim, gà, hoặc ngỗng. Tuy nhiên, trong các phiên bản hiện đại, đầu viết có thể được làm từ sợi nỉ hoặc sợi nhân tạo.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần ít nhất sáu cây bút lông viết bảng cho cuộc hội thảo này.

We need at least six markers for this workshop.

2.

Tôi không cần bút lông.

I don't need the marker.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng để chỉ các loại bút khác nha!

- ball point: bút bi

- pen: bút mực

- crayon: bút chì màu

- pencil: bút chì

- mechanical pencil: bút chì kim

- gel pen: bút mực

- correction pen: bút xoá

- marker: bút lông

- highlighter: bút dạ quang