VIETNAMESE
nở sắt
bulong nở sắt
ENGLISH
hatchbolt
/hatchbolt/
Nở sắt hay còn gọi là bulong nở sắt là vật dụng dùng để kết nối với tường lắp đặt giá treo các vật dụng một cách cố định vĩnh viễn.
Ví dụ
1.
Tôi cần một số chốt nở sắt để treo giá sách vào tường.
I need some hatchbolts to hang the bookshelf to the wall.
2.
Nở sắt là loại bu lông có khả năng chịu lực và chịu tải rất tốt.
Hatchbolts are bolts with very good bearing capacity and load capacity.
Ghi chú
Nở sắt (hatchbolt) hay còn gọi là bulong nở (expansion bolt) wall,dùng để kết nối với tường (wall) lắp đặt giá treo các vật dụng (the rack of items) một cách cố định vĩnh viễn (a permanent way),sản phẩm có đầy đủ các kích thước (a full range of sizes) cho các bạn lựa chọn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết