VIETNAMESE

nam châm

ENGLISH

magnet

  
NOUN

/ˈmægnət/

Nam châm là một vật liệu hoặc vật thể tạo ra từ trường.

Ví dụ

1.

Máy MRI sử dụng nam châm cực mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về các cơ quan nội tạng và mô của cơ thể.

The MRI machine uses powerful magnets to create detailed images of the body's internal organs and tissues.

2.

Nam châm trong loa tương tác với dòng điện trong dây dẫn để tạo ra sóng âm thanh.

The magnet in the speaker interacts with the current in the wires to create sound waves.

Ghi chú

Một số từ vựng về magnet (nam châm):

- magnetic field (từ trường)

- permanet magnet (nam châm vĩnh cửu)

- air gap (khoảng không)

- demagnetization (sự khử từ)