VIETNAMESE

lao dốc

word

ENGLISH

slump

  
NOUN

/slʌmp/

fall, slip

Lao dốc là suy yếu và sút kém dần, có tính chất kéo dài.

Ví dụ

1.

Giá trị tài sản đã lao dốc nghiêm trọng.

The value of property has slumped.

2.

Do sự bùng phát COVID-19, nền kinh tế thế giới đang lao dốc.

Due to the COVID-19 outbreak, the world economy is slumping.

Ghi chú

Slump là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của slump nhé!

check Nghĩa 1: Lao dốc – Sự giảm sút nhanh chóng của giá cả, doanh số hoặc nền kinh tế Ví dụ: The stock market slumped after the economic crisis. (Thị trường chứng khoán lao dốc sau cuộc khủng hoảng kinh tế.)

check Nghĩa 2: Rơi xuống hoặc ngã xuống một cách nặng nề do mệt mỏi hoặc tuyệt vọng Ví dụ: She slumped onto the couch after a long day at work. (Cô ấy ngồi phịch xuống ghế sofa sau một ngày làm việc dài.)

check Nghĩa 3: Sự suy sụp về tinh thần hoặc thể chất Ví dụ: He went through a slump after losing his job. (Anh ấy rơi vào tình trạng suy sụp sau khi mất việc.)