VIETNAMESE

quả địa cầu

ENGLISH

globe

  
NOUN

/gloʊb/

Quả địa cầu là một mô hình ba chiều mô phỏng Trái Đất.

Ví dụ

1.

Cô ấy quay quả địa cầu, và chỉ vào Quần đảo Solomon.

She spun the globe, and pointed to the Solomon Islands.

2.

Một quả địa cầu cũ đầy bụi nằm trong góc phòng học.

An old, dusty globe lay in the corner of the classroom.

Ghi chú

Các loại bản đồ thường dùng:

- Political map (Bản đồ chính trị)

- Physical map (Bản đồ vật lý)

- Topographic map (Bản đồ địa hình)

- Climatic map (Bản đồ thời tiết)

- Economic map (Bản đồ kinh tế)

- Road map (Bản đồ chỉ đường)