VIETNAMESE
bút xóa
bút xoá nước
ENGLISH
correction pen
/kəˈrɛkʃən pɛn/
correction fluid
Bút xóa là một công cụ viết có tính năng đặc biệt để xoá bỏ mực viết trên bề mặt giấy. Bút xóa thường có thiết kế giống bút bi thông thường với một đầu nhọn hoặc một đầu hình tam giác có chất liệu xốp hoặc chất liệu khác có khả năng loại bỏ mực viết khi được áp lực lên bề mặt giấy.
Ví dụ
1.
Đừng xóa nó như vậy, hãy sử dụng bút xoá đi.
Don't erase it like that, use the correction pen.
2.
Xin cho tôi mượn cây bút xóa của bạn.
Please lend me your correction pen.
Ghi chú
Các bộ phận của bút xóa:
- cap (nắp)
- ballpoint tip (đầu bi)
- barrel (thân bút)
- ink chamber (ống mực)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết