VIETNAMESE

giờ ra chơi

giờ giải lao, giờ chơi

ENGLISH

playtime

  
NOUN

/pleɪtaɪm/

break time

Giờ ra chơi là khoảng thời gian nghỉ ngơi giữ các tiết học.

Ví dụ

1.

Trong giờ ra chơi, bọn trẻ thích chạy quanh sân chơi và chơi trò chơi.

During playtime, the children enjoy running around the playground and playing games.

2.

Giờ ra chơi là một phần quan trọng trong ngày học của trẻ vì nó khuyến khích hoạt động thể chất, sáng tạo và tương tác xã hội.

Playtime is an important part of a child's school day as it promotes physical activity, creativity, and social interaction.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số cụm từ trong tiếng Anh có liên quan đến giờ nghỉ, giờ giải lao nha!

- break time (giờ giải lao): They are really looking forward to the next break time. (Họ thực sự mong chờ giờ giải lao tiếp theo.)

- playtime (giờ ra chơi): You'll have to stay indoor at playtime today, because it's raining. (Bạn sẽ phải ở trong nhà vào giờ chơi hôm nay, vì trời mưa.)

- leisure time (thời gian rảnh): What do you fancy doing in your leisure time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

- lunchtime (giờ ăn trưa): Don’t interrupt me during my lunchtime. (Đừng phá giờ ăn trưa của tôi.)

- interval (giờ nghỉ ngắn): Let's practice our speaking test during the intervals. (Hãy thực hành bài kiểm tra nói vào giờ nghỉ nha.)