VIETNAMESE

ngữ điệu

ENGLISH

intonation

  
NOUN

/ɪntəˈneɪʃən/

Ngữ điệu là cách mà ngôn ngữ được diễn đạt và truyền đạt thông qua âm điệu, nhịp điệu, giọng điệu, và sự nhấn mạnh của từng từ, cụm từ hoặc câu trong một đoạn hội thoại hoặc văn bản.

Ví dụ

1.

Phần cuối của một câu không phải là câu hỏi thường được đánh dấu bằng ngữ điệu đi xuống.

The end of a sentence that is not a question is usually marked by falling intonation.

2.

Đối với người chơi đàn vĩ cầm, ngữ điệu, âm rung và các động lực khác là điều rất quan trọng.

For violinists, intonation, vibrato, and other dynamics are very important.

Ghi chú

Cùng phân biệt intonation accent nha!

Ngữ điệu (Intonation) là sự lên xuống (rise and fall) của giọng nói trong khi khẩu âm (accent) là cách phát âm đặc biệt (distinctive manner) của một ngôn ngữ liên quan đến một khu vực (region), nhóm xã hội cụ thể (social group), v.v.