VIETNAMESE

truyền động điện

word

ENGLISH

electric drive

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk draɪv/

Truyền động điện là quá trình chuyển động hoặc truyền tải năng lượng từ một điểm đến một điểm khác thông qua việc sử dụng điện năng hoặc dòng điện. Khái niệm này thường được áp dụng trong ngữ cảnh của hệ thống điện, điện tử, và các thiết bị điện.

Ví dụ

1.

Hệ thống truyền động điện trên ô tô điện mới mang đến khả năng vận hành êm ái, êm ái mà không cần đến động cơ đốt trong truyền thống.

The electric drive system in the new electric car provides a smooth and quiet operation without the need for traditional internal combustion engines.

2.

Nhà máy đã nâng cấp máy móc bao gồm bộ truyền động điện, giảm mức tiêu thụ năng lượng và góp phần tạo ra quy trình sản xuất bền vững hơn.

The factory upgraded its machinery to include an electric drive, reducing energy consumption and contributing to a more sustainable production process.

Ghi chú

Electric drive là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và tự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Motor control - Kiểm soát động cơ Ví dụ: Motor control systems use electric drives to regulate speed and torque. (Hệ thống kiểm soát động cơ sử dụng bộ truyền động điện để điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn.)

check Power efficiency - Hiệu suất năng lượng Ví dụ: High power efficiency is a key advantage of using electric drives in industrial applications. (Hiệu suất năng lượng cao là một lợi thế quan trọng của bộ truyền động điện trong các ứng dụng công nghiệp.)

check Variable frequency drive - Bộ biến tần Ví dụ: A variable frequency drive adjusts the speed of an electric motor by varying its input frequency. (Một bộ biến tần điều chỉnh tốc độ của động cơ điện bằng cách thay đổi tần số đầu vào.)