VIETNAMESE

văn thể mỹ

ENGLISH

cultural activities

  
NOUN

/ˈkʌlʧərəl ækˈtɪvətiz/

Văn thể mỹ là các hoạt động văn hóa thể thao mỹ thuật nói chung.

Ví dụ

1.

Tầm quan trọng của các hoạt động xã hội và văn hóa là chuẩn bị cho học sinh cuộc sống thực và củng cố các kỹ năng cá nhân của họ.

The importance of social and cultural activities is preparing students for real life and strengthening their personal skills.

2.

Hội đồng trường đang cố gắng tổ chức nhiều hoạt động văn thể mỹ cho học sinh.

The school board is trying to organize more cultural activities for students.

Ghi chú

Collocations với activity:

- recreational activity: hoạt động giải trí

- physical activity: hoạt động thể chất

- business activity: hoạt động kinh doanh

- commercial activity: hoạt động thương mại

- economic activity: hoạt động kinh tế

- political activity: hoạt động chính trị