VIETNAMESE

số tiết học

ENGLISH

the number of class periods

  
NOUN

/ðə ˈnʌmbər ʌv klæs ˈpɪəriədz/

lesson

Số tiết học là số lượng thời gian được dành cho việc học trong một khóa học hoặc một buổi học.

Ví dụ

1.

Số tiết học yêu cầu để tốt nghiệp có thể khác nhau giữa các chương trình học khác nhau.

The number of class periods required for graduation may differ between different academic programs.

2.

Số tiết học trong một ngày thay đổi tùy thuộc vào lịch trình của trường học.

The number of class periods per day varies depending on the school's schedule.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các ý nghĩa khác nhau của từ "period":

- Period (tiết học): là đơn vị thời gian được sử dụng để phân chia và tổ chức các buổi học trong một ngày học.

Ví dụ: The class period is 45 minutes long. (Tiết học kéo dài 45 phút.)

- Period (quãng thời gian): một khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc giai đoạn.

Ví dụ: There was a period of silence before the audience burst into applause. (Có một khoảng thời gian im lặng trước khi khán giả bùng nổ trong tiếng vỗ tay.)

- Period (thời kỳ): một giai đoạn trong lịch sử hoặc trong một quá trình phát triển.

Ví dụ: The Renaissance period was known for its artistic and cultural achievements. (Thời kỳ Phục hưng nổi tiếng với những thành tựu văn hóa và nghệ thuật.)