VIETNAMESE

tranh thêu chữ thập

tranh thêu

word

ENGLISH

cross-stitch pictures

  
NOUN

/krɔs-stɪʧ ˈpɪkʧərz/

embroidery

Tranh thêu chữ thập là dòng tranh sử dụng kỹ thuật thêu chữ thập hay còn gọi là X-stitch, là phương pháp thêu trên những loại vải thô có chia các ô đều để các mũi khâu có thể thành hình chữ thập một cách đều đặn.

Ví dụ

1.

Những loại vải này và các loại vải khác như khăn trải bàn và khăn ăn thường được trang trí bằng tranh thêu chữ thập.

These and other textiles such as tablecloths and napkins are often decorated with cross-stitch pictures.

2.

Cô ấy có vẻ rất thích tranh thêu chữ thập.

She seems to be very fond of cross-stitch pictures.

Ghi chú

Cross-stitch pictures là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nghệ thuật Thủ Công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Embroidery art – Nghệ thuật thêu tay Ví dụ: Embroidery art requires patience and intricate stitching techniques. (Nghệ thuật thêu tay đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ thuật may phức tạp.)

check Hand-stitched design – Thiết kế thêu tay Ví dụ: Many hand-stitched designs feature floral and geometric patterns. (Nhiều thiết kế thêu tay có họa tiết hoa và hình học.)

check Needlepoint – Kỹ thuật thêu bằng kim Ví dụ: Needlepoint is commonly used for decorative cushions and wall art. (Kỹ thuật thêu kim thường được sử dụng để trang trí gối và tranh treo tường.)

check Textile art – Nghệ thuật trên vải Ví dụ: Textile art includes embroidery, quilting, and fabric painting. (Nghệ thuật trên vải bao gồm thêu, chần bông và vẽ trên vải.)