VIETNAMESE

đồng phân

word

ENGLISH

isomer

  
NOUN

/ˈaɪsəmər/

Đồng phân là các hợp chất có cùng công thức phân tử nhưng có sự sắp xếp khác nhau của các nguyên tử bên trong.

Ví dụ

1.

Một ví dụ về các chất đồng phân là butan và isobutan, cả hai đều có công thức phân tử C₄H₁₀ nhưng có cấu trúc khác nhau.

An example of isomers is butane and isobutane, which both have the molecular formula C₄H₁₀ but have different structures.

2.

Các chất đồng phân có thể thể hiện các tính chất vật lý khác nhau, chẳng hạn như điểm sôi, điểm nóng chảy và độ hòa tan, do sự khác biệt về cấu trúc của chúng.

Isomers can exhibit different physical properties, such as boiling points, melting points, and solubilities, due to their structural differences.

Ghi chú

Isomer là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học - Chemistry. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Structural isomer - Đồng phân cấu trúc Ví dụ: Butane and isobutane are structural isomers with different molecular arrangements. (Butan và isobutan là đồng phân cấu trúc có cách sắp xếp phân tử khác nhau.)

check Geometric isomer - Đồng phân hình học Ví dụ: Geometric isomers differ in spatial arrangement around a double bond. (Đồng phân hình học khác nhau về sự sắp xếp không gian quanh liên kết đôi.)

check Optical isomer - Đồng phân quang học Ví dụ: Lactic acid has optical isomers that rotate light differently. (Axit lactic có các đồng phân quang học làm quay ánh sáng theo các hướng khác nhau.)

check Tautomer - Đồng phân chuyển vị Ví dụ: Keto-enol tautomers are a common type of isomer found in organic chemistry. (Các đồng phân chuyển vị keto-enol là một loại đồng phân phổ biến trong hóa học hữu cơ.)