VIETNAMESE

chủ ngữ

ENGLISH

subject

  
NOUN

/ˈsʌbʤɪkt/

Chủ ngữ là một khái niệm trong ngữ pháp, được sử dụng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động hoặc là chủ thể của hành động trong một câu. Nó thường được đặt ở vị trí trước động từ trong câu.

Ví dụ

1.

Bạn có thể tìm thấy chủ ngữ trong câu này không?

Can you find the subject in this sentence?

2.

Tôi đã xác định xong chủ ngữ trong những câu này.

I have already identified the subjects in these sentences.

Ghi chú

Một số thành phần trong câu:

- subject: chủ ngữ

- verb: động từ

- noun: danh từ

- adjective: tính từ

- adverb: trạng từ