VIETNAMESE

chủ ngữ

word

ENGLISH

subject

  
NOUN

/ˈsʌbʤɪkt/

Chủ ngữ là một khái niệm trong ngữ pháp, được sử dụng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động hoặc là chủ thể của hành động trong một câu. Nó thường được đặt ở vị trí trước động từ trong câu.

Ví dụ

1.

Bạn có thể tìm thấy chủ ngữ trong câu này không?

Can you find the subject in this sentence?

2.

Tôi đã xác định xong chủ ngữ trong những câu này.

I have already identified the subjects in these sentences.

Ghi chú

Subject là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của subject nhé!

check Nghĩa 1: Chủ ngữ Ví dụ: In the sentence She runs fast, She is the subject. (Trong câu "Cô ấy chạy nhanh", "She" là chủ ngữ.)

check Nghĩa 2: Môn học Ví dụ: Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn học yêu thích của tôi.)

check Nghĩa 3: Chủ đề thảo luận Ví dụ: The subject of today’s lecture is climate change. (Chủ đề của bài giảng hôm nay là biến đổi khí hậu.)

check Nghĩa 4: Đối tượng nghiên cứu Ví dụ: The experiment involved 50 subjects. (Thí nghiệm này có sự tham gia của 50 đối tượng nghiên cứu.)