VIETNAMESE

khuyết điểm

điểm hạn chế, điểm yếu

ENGLISH

weakness

  
NOUN

/ˈwiknəs/

shortcoming

Khuyết điểm là một thuộc tính, tính chất, hoặc đặc điểm không hoàn hảo hoặc thiếu sót của một cá nhân, một vật phẩm, hoặc một hệ thống.

Ví dụ

1.

Không đúng giờ là khuyết điểm lớn nhất của anh ta.

Not being punctual is his greatest weakness.

2.

Cha tôi có một số khuyết điểm khi là một doanh nhân, nhưng ông là một người cha tốt.

My father had some weaknesses as a businessman, but he was a good father.

Ghi chú

Một số synonyms của weakness:

- nhược điểm: con/disadvantage/demerit/minus

- tiêu cực: negative

- điểm hạn chế: shortcoming