VIETNAMESE

nguyên lý hoạt động

ENGLISH

operating principle

  
NOUN

/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈprɪnsəpl/

working principle

Nguyên lý hoạt động là mô tả hoặc giải thích cách thức mà một sản phẩm hoặc hệ thống hoạt động, bao gồm các thành phần, cơ chế, quá trình và tương tác giữa chúng.

Ví dụ

1.

Nguyên lý hoạt động của máy phát điện từ được tìm ra vào những năm 1831–1832 bởi Michael Faraday.

The operating principle of the electromagnetic generator was discovered in the years 1831–1832 by Michael Faraday.

2.

Nguyên lý hoạt động thường được sử dụng để giải thích các ứng dụng kỹ thuật, từ máy móc đơn giản cho đến các hệ thống phức tạp như máy tính và các thiết bị điện tử.

Operating principles are often used to explain engineering applications, from simple machines to complex systems such as computers and electronic devices.

Ghi chú

Sự khác nhau giữa operate work:

- operate: mang nghĩa hoạt động là để thực hiện một công việc hoặc mang nghĩa lao động, sử dụng sức mạnh vật lí hoặc cơ học.

- work: mang nghĩa thực hiện một nhiệm vụ cụ thể bằng cách sử dụng sức mạnh thể chất hoặc tinh thần.