VIETNAMESE

chuyển dịch cơ cấu kinh tế

tái cấu trúc nền kinh tế

word

ENGLISH

economic restructuring

  
NOUN

/ˌɛkəˈnɑmɪk riˈstrʌkʧərɪŋ/

Chuyển dịch cơ cấu kinh tế là quá trình thay đổi và thích nghi của các yếu tố kinh tế như ngành nghề, công nghệ, phân phối nguồn lực và cấu trúc sản xuất trong một nền kinh tế. Nó thường xảy ra để đáp ứng sự thay đổi trong nhu cầu, kỹ thuật, công nghệ, thị trường và các yếu tố khác có ảnh hưởng đến hiệu suất và cạnh tranh của một nền kinh tế.

Ví dụ

1.

Chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ trong những năm gần đây đã dẫn đến sự thay đổi mạnh mẽ trong chuyển đổi mục đích sử dụng đất ở Việt Nam.

Economic restructuring from agriculture into industry and services in recent years has led to dramatic changes in conversion of land use in Vietnam.

2.

Gorbachev bắt đầu giai đoạn tái cơ cấu kinh tế nội bộ, và đồng ý với một loạt hội nghị thượng đỉnh với tổng thống Mỹ.

Gorbachev began a period of internal economic restructuring, and agreed to a series of summits with the American president.

Ghi chú

Economic Restructuring là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Privatization - Tư nhân hóa Ví dụ: Economic restructuring often involves the privatization of state-owned enterprises. (Cơ cấu lại nền kinh tế thường liên quan đến việc tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước.)

check Market Liberalization - Tự do hóa thị trường Ví dụ: Market liberalization encourages competition and reduces government control over the economy. (Tự do hóa thị trường khuyến khích cạnh tranh và giảm sự kiểm soát của chính phủ đối với nền kinh tế.)

check Deregulation - Phi điều tiết Ví dụ: Deregulation aims to reduce government interference in business and promote free-market practices. (Phi điều tiết nhằm giảm sự can thiệp của chính phủ vào kinh doanh và thúc đẩy các thực hành thị trường tự do.)