VIETNAMESE

giờ học

giờ đến trường, giờ lên lớp

ENGLISH

class time

  
NOUN

/klæs taɪm/

school hours

Giờ học là thời gian diễn ra các hoạt động nghiên cứu, học tập trong lớp với sự hướng dẫn của giáo viên.

Ví dụ

1.

Những giờ học vào buổi sáng sớm khiến tất cả học sinh đều buồn ngủ.

Early class time makes all the students drowsy.

2.

Trong giờ học, giáo viên giải thích các khái niệm và học sinh tích cực tham gia thảo luận.

During class time, the teacher explained the concepts and students actively participated in discussions.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của class trong tiếng Anh nha!

- lớp học: The teacher seriously criticized the whole class in today's class. (Giáo viên nghiêm túc phê bình cả lớp trong tiết học hôm nay.)

- giờ học, tiết học: Early classes make all the students drowsy. (Những giờ học vào buổi sáng sớm khiến tất cả học sinh đều buồn ngủ.)

- tầng lớp, giai cấp: People from average class could not afford such luxury. (Những người thuộc tầng lớp bình dân không thể mua được những thứ xa xỉ như vậy.)