VIETNAMESE
đại cương
ENGLISH
general
/ˈʤɛnərəl/
sketchy
Đại cương là chỉ những kiến thức, nguyên tắc, hoặc khái niệm cơ bản và cơ sở trong một lĩnh vực, một môn học hoặc một lĩnh vực tri thức.
Ví dụ
1.
Trong năm đầu đại học, sinh viên thường học các môn đại cương như viết tiếng Anh, toán và khoa học tự nhiên.
In the first year of college, students typically take general courses such as English composition, mathematics, and natural sciences.
2.
Chương trình giáo dục đại cương bao gồm các khóa học phát triển kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp hiệu quả và nhận thức toàn cầu.
The general education curriculum includes courses that develop critical thinking skills, effective communication, and global awareness.
Ghi chú
General là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của general nhé!
Nghĩa 1: Mang tính chung chung, không cụ thể.
Ví dụ: The general opinion is that the project will succeed.
(Ý kiến chung là dự án sẽ thành công.)
Nghĩa 2: Chỉ người chỉ huy, quân nhân cấp cao.
Ví dụ: He was promoted to general after many years of service.
(Anh ta được thăng chức lên tướng sau nhiều năm phục vụ.)
Nghĩa 3: Đại diện cho một nhóm, lĩnh vực rộng lớn.
Ví dụ: The general public is concerned about the environment.
(Công chúng nói chung lo ngại về môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết