VIETNAMESE

bình đẳng

ENGLISH

equal

  
ADJ

/ɪˈkwɑləti/

Bình đẳng là ngang hàng nhau về địa vị, về quyền lợi.

Ví dụ

1.

Tất cả mọi người nên có cơ hội bình đẳng để theo đuổi ước mơ và đạt thành công trong cuộc sống.

All individuals should have equal opportunities to pursue their dreams and achieve success in life.

2.

Trong một xã hội công bằng và công chính, mọi người nên được đối xử bình đẳng và được tôn trọng, bất kể nguồn gốc hoặc danh tính của họ.

In a fair and just society, everyone should be treated with equal rights and dignity, regardless of their background or identity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ thuộc word family của "equal" nhé!

- Equal (adj): bình đẳng. Ví dụ: All individuals should be treated with equal rights and opportunities. (Tất cả mọi người nên được đối xử bình đẳng về quyền lợi và cơ hội.)

- Equality (n): sự bình đẳng. Ví dụ: The fight for gender equality has made significant progress in recent years. (Cuộc đấu tranh cho bình đẳng giới đã đạt được tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây.)

- Inequality (n): sự bất bình đẳng. Ví dụ: Socioeconomic inequality remains a pressing issue in many countries. (Bất bình đẳng xã hội kinh tế vẫn là một vấn đề cấp bách ở nhiều quốc gia.)

- Equally (adv): một cách bình đẳng. Ví dụ: All students should be equally given an opportunity to participate in extracurricular activities. (Tất cả học sinh nên được cung cấp cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa một cách bình đẳng.)