VIETNAMESE

tầng lớp xã hội

ENGLISH

social class

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl klæs/

Tầng lớp xã hội là một khái niệm được sử dụng để mô tả cách xã hội được chia thành các nhóm dựa trên các yếu tố như địa vị kinh tế, xã hội, văn hóa, và quyền lực. Tầng lớp xã hội phản ánh sự khác biệt trong tư cách, thu nhập, trình độ giáo dục, nghề nghiệp, quyền lực và quyền lợi giữa các nhóm trong xã hội.

Ví dụ

1.

"The Notebook" kể về câu chuyện của một cặp đôi bị chia cắt bởi tầng lớp xã hội.

"The Notebook" tells the tale of a couple whose social classes kept them apart.

2.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng chứng biếng ăn ngày càng phổ biến ở phụ nữ thuộc mọi chủng tộc và tầng lớp xã hội ở Hoa Kỳ.

Studies indicate that anorexia is increasingly common among females of all races and social classes in the United States.

Ghi chú

Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến tầng lớp xã hội:

- Tầng lớp giàu có (Upper class): Nhóm người có địa vị kinh tế, quyền lực và tài nguyên cao nhất trong xã hội.

- Tầng lớp trung lưu (Middle class): Nhóm người có mức thu nhập và mức sống trung bình, thường có nghề nghiệp chuyên môn và tiếp cận được một phạm vi rộng hơn các dịch vụ và cơ hội xã hội.

- Tầng lớp công nhân (Working class): Nhóm người làm công, lao động với mức thu nhập trung bình và thường không có quyền lực và tài nguyên cao.

- Tầng lớp trí thức (Intellectual class): Nhóm người có trình độ giáo dục cao và thường làm việc trong lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu, văn hóa và nghệ thuật.

- Tầng lớp tư sản (Bourgeoisie): Nhóm người sở hữu và kiểm soát các nguồn tài nguyên sản xuất trong xã hội, bao gồm các doanh nhân, chủ doanh nghiệp và các tầng lớp trung lưu cao cấp.

- Tầng lớp lao động (Proletariat): Nhóm người lao động thuê mướn, không sở hữu tài sản sản xuất và phụ thuộc vào việc làm để kiếm sống.

- Tầng lớp vô sản (Underclass): Nhóm người đang gặp khó khăn kinh tế và xã hội cao đến mức không thể hoàn toàn tham gia vào cuộc sống xã hội thông thường.