VIETNAMESE

tần suất

ENGLISH

frequency

  
NOUN

/ˈfriːkwənsi/

Tần suất là số lần xảy ra một việc gì đó hoặc xuất hiện một cái gì đó trong một đơn vị thời gian.

Ví dụ

1.

Các bước đang được tiến hành để giảm bớt tần suất tai nạn.

Steps are being taken to cut down the accident frequency.

2.

Tần suất động đất ở khu vực này đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua, làm dấy lên mối lo ngại về hoạt động địa chấn.

The frequency of earthquakes in this region has increased significantly over the past decade, raising concerns about seismic activity.

Ghi chú

Sự khác nhau giữa frequency frequency rate:

- frequency - tần số: là số lần xuất hiện của mỗi giá trị trong mẫu số liệu.

- frequency rate - tần suất: là tỉ số giữa tần số và kích thước mẫu.