VIETNAMESE

tần suất

ENGLISH

frequency

  
NOUN

/ˈfriːkwənsi/

Tần suất là số lần xảy ra một việc gì đó hoặc xuất hiện một cái gì đó trong một đơn vị thời gian.

Ví dụ

1.

Các bước đang được tiến hành để giảm bớt tần suất tai nạn.

Steps are being taken to cut down the accident frequency.

2.

Tần suất động đất ở khu vực này đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua, làm dấy lên mối lo ngại về hoạt động địa chấn.

The frequency of earthquakes in this region has increased significantly over the past decade, raising concerns about seismic activity.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Frequent (adj.): Thường xuyên, thường xuyên xảy ra hoặc xuất hiện.

    • Ví dụ: Cửa hàng này luôn đông đúc vào buổi tối, có rất nhiều khách hàng thường xuyên ghé qua. (This store is always crowded in the evenings, with many frequent customers.)

  • Frequently (adv.): Thường xuyên, một cách thường xuyên.

    • Ví dụ: Anh ấy thường xuyên đến thăm gia đình vào cuối tuần. (He visits his family frequently on weekends.)

  • Frequent (v.): Ghé thăm hoặc thường xuyên ghé qua một nơi, điều gì đó.

    • Ví dụ: Tôi thích thường xuyên ghé qua công viên này vào buổi sáng để tập thể dục. (I like to frequent this park in the mornings for exercise.)