VIETNAMESE

luyện thanh

ENGLISH

vocal pedagogy

  
NOUN

/ˈvoʊkəl ˈpɛdəˌgoʊʤi/

Luyện thanh là cách lấy hơi bằng bụng, lúc này phổi sẽ co giãn nhiều hơn, phần cơ hoành hạ xuống sâu, từ đó giúp có được một hơi thở sâu hơn và cải thiện chất lượng giọng hát của bản thân.

Ví dụ

1.

Tôi phải đậu lớp luyện thanh để vào trường nhạc.

I have to pass a vocal pedagogy class to enter music school.

2.

Khi còn là một thực tập sinh, tôi đã phải tham gia nhiều lớp luyện thanh trong vòng một tuần.

As a trainee, I had to attend many vocal pedagogy classes within a week.

Ghi chú

Luyện thanh (Vocal pedagogy) là ngành nghiên cứu nghệ thuật (art) và khoa học (science) về hướng dẫn giọng (voice instruction). Nó được sử dụng trong việc giảng dạy ca hát, cách thức ca hát và kỹ thuật hát đúng (proper singing technique) đạt được như thế nào.