VIETNAMESE

dải ngân hà

ENGLISH

Milky Way

  
NOUN

/ˈmɪlki weɪ/

Dải Ngân hà là một Thiên hà mà hệ Mặt Trời nằm trong đó, xuất hiện trên bầu trời như một dải sáng mờ kéo dài từ chòm sao Tiên Hậu (Cassiopeia) ở phía bắc đến chòm sao Nam Thập Tự (Crux) ở phía nam.

Ví dụ

1.

Dải Ngân Hà là thiên hà bao gồm Hệ Mặt Trời.

The Milky Way is the galaxy that includes the Solar System.

2.

Các ngôi sao cách rất xa dải ngân hà của chúng ta.

The stars are distant from our Milky Way.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cụm từ liên quan tới chủ đề "vũ trụ" nhé!

Space exploration (khám phá vũ trụ) Ví dụ: NASA is planning an ambitious space exploration mission to Mars. (NASA đang lên kế hoạch cho một nhiệm vụ khám phá vũ trụ đầy tham vọng tới sao Hỏa.)

Celestial bodies (thiên thể) Ví dụ: Astronomers use telescopes to observe and study celestial bodies like stars and galaxies. (Các nhà thiên văn học sử dụng kính thiên văn để quan sát và nghiên cứu các thiên thể như sao và thiên hà.)

Astronomical phenomena (hiện tượng thiên văn) Ví dụ: The Northern Lights are one of the most captivating astronomical phenomena. (Ánh sáng phía Bắc là một trong những hiện tượng thiên văn hấp dẫn nhất.)

Outer space (ngoài không gian) Ví dụ: Astronauts explore outer space to unravel the mysteries of the universe. (Các nhà du hành vũ trụ khám phá không gian bên ngoài để khám phá những bí ẩn của vũ trụ.)

Interstellar travel (du hành chòm sao) Ví dụ: Interstellar travel remains a dream for humanity as we strive to reach distant star systems. (Du hành chòm sao vẫn là ước mơ của nhân loại khi chúng ta cố gắng đạt được các hệ sao xa xôi.)