VIETNAMESE
tiếng Anh chuyên ngành may mặc
tiếng Anh cho ngành thời trang
ENGLISH
English for the garment industry
/ˈɪŋglɪʃ fɔr ðə ˈgɑrmənt ˈɪndəstri/
English for the fashion industry
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc là những từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh liên quan trực tiếp và được sử dụng rộng rãi trong ngành may mặc.
Ví dụ
1.
Bạn có biết lớp nào để tôi có thể học về tiếng Anh chuyên ngành may mặc không?
Do you know what kind of class that I can learn about the English for the garment industry?
2.
Vì bạn đã có nền tảng làm trợ lý thiết kế, nên tôi nghĩ việc học một khóa tiếng Anh chuyên ngành may mặc sẽ không khó đối với bạn.
Since you've had a background of working as a designer assistant, I think learning a course in English for the garment industry wouldn't be difficult to you.
Ghi chú
English for the garment industry thuộc lĩnh vực tiếng Anh trong ngành công nghiệp may mặc. Cùng tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fabric types - Các loại vải
Ví dụ:
Cotton and polyester are common fabric types in garment production.
(Cotton và polyester là những loại vải phổ biến trong sản xuất may mặc.)
Sewing techniques - Kỹ thuật may
Ví dụ:
Overlocking is a common sewing technique in the garment industry.
(Overlocking là một kỹ thuật may phổ biến trong ngành may mặc.)
Size chart - Bảng kích cỡ
Ví dụ:
The size chart helps customers choose the right fit.
(Bảng kích cỡ giúp khách hàng chọn kích cỡ phù hợp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết