VIETNAMESE
khóa sol
ENGLISH
g-clef
/ʤi-klɛf/
treble clef
Khóa Sol là một khóa âm trong âm nhạc. Khóa Sol bắt đầu từ nốt Sol và sử dụng các nốt trắng khác trong dãy các nốt trắng trên bàn phím đàn piano (Sol, La, Si, Đô, Rê, Mi, Fa#), thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều bản nhạc và là một trong những khóa phổ biến nhất trong âm nhạc phương Tây.
Ví dụ
1.
Khóa treble còn được gọi là "khóa sol" vì ký hiệu ở đầu khuông nhạc.
The treble clef is also called the “G-clef” because the symbol at the beginning of the staff.
2.
Chiếc cúp được trao có hình dạng của một chiếc khóa sol.
The trophy awarded is shaped in the form of a g-clef.
Ghi chú
G-clef là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Note identification - Xác định nốt nhạc
Ví dụ:
The g-clef is used to identify notes for higher-pitched instruments.
(Khóa sol được sử dụng để xác định nốt nhạc cho các nhạc cụ có âm cao.)
Music notation - Kí hiệu âm nhạc
Ví dụ:
Understanding the g-clef is fundamental in music notation.
(Hiểu về khóa sol là điều cơ bản trong kí hiệu âm nhạc.)
Piano music - Nhạc piano
Ví dụ:
Piano sheet music often uses the g-clef for the right hand.
(Bản nhạc piano thường sử dụng khóa sol cho tay phải.)
Vocal music - Nhạc thanh nhạc
Ví dụ:
Vocal music is typically written in the g-clef.
(Nhạc thanh nhạc thường được viết bằng khóa sol.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết