VIETNAMESE

bài kiểm tra đầu vào

ENGLISH

entrance exam

  
NOUN

/ˈɛntrəns ɪgˈzæm/

entrance test

Bài kiểm tra đầu vào là một dạng kiểm tra đánh giá năng lực trước khi tiến hành tham gia một khoá học hay một cấp bậc học mới.

Ví dụ

1.

Ở Kenya, chúng tôi có một bài kiểm tra đầu vào để vào trung học.

In Kenya, we have an entrance exam to go into high school.

2.

Bạn phải làm bài kiểm tra đầu vào để được xếp lớp.

You must take an entrance exam to be placed in a class.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé!

Danh từ:

Admission (sự nhận vào trường)Ví dụ: His outstanding performance in the entrance exam ensured his admission to the prestigious institution. (Kết quả xuất sắc trong kỳ thi tuyển đảm bảo việc anh ấy được nhận vào trường danh tiếng.)

Động từ:

1. Prepare (chuẩn bị) Ví dụ: She spent months preparing for the entrance exam, covering all the relevant subjects. (Cô ấy dành nhiều tháng để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển, bao gồm tất cả các môn học liên quan.)

2. Score (đạt điểm) Ví dụ: He was relieved to score well in the entrance exam and secure his place in the desired program. (Anh ấy nhẹ nhõm khi đạt điểm cao trong kỳ thi tuyển và đảm bảo được vị trí trong chương trình mong muốn.)

Tính từ:

1. Competitive (cạnh tranh) Ví dụ: The entrance exam for medical school is highly competitive, with thousands of applicants vying for limited spots. (Kỳ thi tuyển vào trường y khoa cạnh tranh gay gắt, với hàng nghìn thí sinh cạnh tranh nhau cho số lượng chỗ hạn chế.)

2. Comprehensive (toàn diện) Ví dụ: The entrance exam covers a comprehensive range of topics, testing the students' knowledge and skills. (Kỳ thi tuyển bao gồm một loạt các chủ đề toàn diện, kiểm tra kiến thức và kỹ năng của sinh viên.)