VIETNAMESE

ngăn chặn

cản

ENGLISH

prevent

  
VERB

/prɪˈvɛnt/

stop, prohibit

Ngăn chặn là ngăn không cho thứ gì đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Hãy dán nhãn cho vali của bạn để ngăn chặn sự nhầm lẫn.

Label your suitcases to prevent confusion.

2.

Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn những sự cố xảy ra liên tục này?

How do we prevent these continual breakdowns?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có ý nghĩa “ngăn chặn” nha

- prevent (ngăn chặn): Label your suitcases to prevent confusion.( Hãy dán nhãn cho vali của bạn để tránh nhầm lẫn.)

- stop (dừng): I have to stop you right there. (Tôi buộc phải dừng bạn tại đây thôi)

- halt (đình chỉ): We have to halt the project. (Chúng tôi buộc phải đình chỉ dự án)

- prohibit (ngăn cản): We should prohibit the sale of alcoholic beverages. (Chúng ta nên ngăn cản bán đồ uống có cồn.)

- pause (tạm dừng) : May I pause you there and talk to you for a minute? (Tôi có thể tạm dừng bạn ở đó và nói chuyện với bạn một phút được không?)