VIETNAMESE
hạt nhựa nguyên sinh
ENGLISH
virgin plastic beads
/ˈvɜːʤɪn ˈplæstɪk biːdz/
virgin plastic pellets
Hạt nhựa nguyên sinh là sản phẩm nhựa được sản xuất từ dầu mỏ và chưa qua sử dụng, các thành phần hóa học của dầu mỏ được chia tách bằng phương pháp chưng cất phân đoạn tạo ra những loại hạt nhựa có giá trị sử dụng phục vụ nhu cầu sản xuất và tiêu dùng.
Ví dụ
1.
Hạt nhựa nguyên sinh được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.
Primary plastic beads is widely used in daily life.
2.
Hạt nhựa nguyên sinh hay còn gọi là hạt nhựa nguyên sinh là nguyên liệu ban đầu cho nhiều quy trình sản xuất nhựa.
Virgin plastic beads, also known as virgin plastic pellets, are the starting material for many plastic manufacturing processes.
Ghi chú
Virgin Plastic Beads là một từ vựng thuộc lĩnh vực Khoa học Vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Recycled plastic - Nhựa tái chế
Ví dụ:
Recycled plastic is more environmentally friendly than virgin plastic beads.
(Nhựa tái chế thân thiện với môi trường hơn hạt nhựa nguyên sinh.)
Polymerization - Quá trình trùng hợp
Ví dụ:
Polymerization is the process used to create virgin plastic beads.
(Quá trình trùng hợp được sử dụng để tạo ra hạt nhựa nguyên sinh.)
Thermoplastic - Nhựa nhiệt dẻo
Ví dụ:
Thermoplastics can be remolded when heated, unlike thermosetting plastics.
(Nhựa nhiệt dẻo có thể được đúc lại khi đun nóng, không giống như nhựa nhiệt rắn.)
Microplastics - Vi nhựa
Ví dụ:
The breakdown of virgin plastic beads can contribute to microplastic pollution.
(Sự phân hủy của hạt nhựa nguyên sinh có thể góp phần gây ô nhiễm vi nhựa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết