VIETNAMESE
nguyên tố
ENGLISH
element
/ˈɛləmənt/
Nguyên tố hóa học, thường được gọi đơn giản là nguyên tố, là một chất hóa học tinh khiết, bao gồm một kiểu nguyên tử, được phân biệt bởi số hiệu nguyên tử, là số lượng proton có trong mỗi hạt nhân.
Ví dụ
1.
Nguyên tố là chất không thể bị khử thành các phần hóa học nhỏ hơn và có nguyên tử khác với nguyên tử của bất kỳ chất nào khác.
An element is a substance that cannot be reduced to smaller chemical parts and whose atom is different from any other substance.
2.
Vàng là một nguyên tố kim loại.
Gold is a metallic chemical element.
Ghi chú
Element là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của element nhé!
Nghĩa 1: Nguyên tố hóa học
Ví dụ:
Oxygen is an essential element for life.
(Oxy là một nguyên tố hóa học thiết yếu cho sự sống.)
Nghĩa 2: Thành phần của một hệ thống
Ví dụ:
Communication is a key element of successful teamwork.
(Giao tiếp là một thành phần quan trọng của làm việc nhóm hiệu quả.)
Nghĩa 3: Môi trường phù hợp
Ví dụ:
She is in her element when working on creative projects.
(Cô ấy cảm thấy thoải mái nhất khi làm việc trong các dự án sáng tạo.)
Nghĩa 4: Yếu tố tự nhiên, thời tiết
Ví dụ:
The hikers struggled against the elements during the storm.
(Những người leo núi đã phải chống chọi với thời tiết khắc nghiệt trong cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết