VIETNAMESE

thứ cấp

word

ENGLISH

secondary

  
ADJ

/ˈsɛkəndəri/

"Thứ cấp" là một từ ngữ được sử dụng để mô tả một vị trí, mức độ, hoặc quan hệ ở mức độ thấp hơn, không quan trọng bằng, hoặc thường được coi là ít quan trọng hơn so với cái khác.

Ví dụ

1.

Trong mạng máy tính, các thiết bị lưu trữ thứ cấp như ổ cứng được sử dụng để lưu trữ dữ liệu lâu dài.

In a computer network, secondary storage devices such as hard drives are used for long-term data storage.

2.

Các nguồn thứ cấp, chẳng hạn như tài liệu lịch sử hoặc bình luận, cung cấp thêm quan điểm về các sự kiện trong một khoảng thời gian.

Secondary sources, such as historical documents or commentaries, provide additional perspectives on events from a time period.

Ghi chú

Secondary là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của secondary nhé!

check Nghĩa 1: Thứ yếu, không quan trọng bằng cái chính Ví dụ: His happiness is secondary to his success. (Hạnh phúc của anh ấy là thứ yếu so với thành công.)

check Nghĩa 2: Trung học (liên quan đến giáo dục cấp trung học) Ví dụ: She teaches secondary school mathematics. (Cô ấy dạy toán cấp trung học.)

check Nghĩa 3: Phụ trợ, không trực tiếp (trong khoa học, y học, kinh tế, v.v.) Ví dụ: The disease is a secondary effect of the infection. (Căn bệnh này là một tác động phụ của sự nhiễm trùng.)