VIETNAMESE

phong kiến

ENGLISH

feudal

  
ADJ

/ˈfjudəl/

Phong kiến là tính chất của cấu trúc xã hội xoay quanh những mối quan hệ xuất phát từ việc sở hữu đất đai để đổi lấy lao động.

Ví dụ

1.

Các chủ sở hữu đã đề xuất thành lập một hình thức chính quyền phong kiến.

The proprietors proposed to establish a feudal form of government.

2.

Chế độ phong kiến kéo dài hai nghìn năm ở Trung Quốc.

The feudal system lasted for two thousand years in China.

Ghi chú

Nhà nước phong kiến (feudal state) là kiểu nhà nước thứ hai trong lịch sử xã hội loài người (history of human society), ra đời trên sự tan rã của chế độ chiếm hữu nô lệ (dissolution of slavery) hoặc xuất hiện trực tiếp (emerged directly) từ sự tan rã của xã hội cộng sản nguyên thủy (primitive communist society).