VIETNAMESE
phong kiến
ENGLISH
feudal
/ˈfjudəl/
Phong kiến là tính chất của cấu trúc xã hội xoay quanh những mối quan hệ xuất phát từ việc sở hữu đất đai để đổi lấy lao động.
Ví dụ
1.
Các chủ sở hữu đã đề xuất thành lập một hình thức chính quyền phong kiến.
The proprietors proposed to establish a feudal form of government.
2.
Chế độ phong kiến kéo dài hai nghìn năm ở Trung Quốc.
The feudal system lasted for two thousand years in China.
Ghi chú
Feudal là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Feudal lord - Lãnh chúa phong kiến
Ví dụ:
Feudal lords had significant power over their lands and people.
(Các lãnh chúa phong kiến có quyền lực đáng kể đối với đất đai và người dân.)
Vassal - Chư hầu
Ví dụ:
A vassal pledged loyalty to a feudal lord in exchange for protection.
(Một chư hầu thề trung thành với lãnh chúa phong kiến để đổi lấy sự bảo vệ.)
Serfdom - Chế độ nông nô
Ví dụ:
Serfdom was a fundamental part of the feudal system.
(Chế độ nông nô là một phần quan trọng của hệ thống phong kiến.)
Monarchy - Chế độ quân chủ
Ví dụ:
Most feudal societies were governed by a monarchy.
(Hầu hết các xã hội phong kiến đều được cai trị bởi một chế độ quân chủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết