VIETNAMESE
dạ quang
ENGLISH
luminous
/ˈlumənəs/
Dạ quang là hợp chất hóa học phát ra ánh sáng mà không cần nguồn năng lượng điện. Ánh sáng từ dạ quang là ánh sáng lạnh không tỏa nhiệt.
Ví dụ
1.
Thư viện được thắp sáng bởi ánh sáng dạ quang của những chiếc máy tính xách tay.
The library was lit by the luminous glow of laptops.
2.
Đồng hồ nữ mặt dạ quang này trông rất thanh nhã.
This ladies' watch with luminous dial is so delicate.
Ghi chú
Dạ quang (Luminous) là hợp chất hóa học (a chemical compound) phát ra ánh sáng mà không cần nguồn năng lượng điện (an electrical source of energy). Ánh sáng từ dạ quang (luminous) là ánh sáng lạnh không tỏa nhiệt (cold light without heat).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết