VIETNAMESE

hội thảo khoa học

word

ENGLISH

science seminar

  
NOUN

/ˈsaɪəns ˈsɛməˌnɑr/

science workshop

Hội thảo khoa học là loại hội thảo được tổ chức nhằm mục đích thảo luận hoặc công bố kết quả nghiên cứu khoa học của cá nhân, tổ chức như các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, công ty tư nhân…

Ví dụ

1.

Một trong những nhà cung cấp các Hội thảo Khoa học & STEM hàng đầu của Vương quốc Anh với một loạt các Hội thảo Khoa học Sáng tạo dành cho các trường học.

One of the UK's leading providers of Science & STEM Workshops with a wide range of Creative Science seminar for schools.

2.

Hội thảo khoa học cung cấp cơ hội để chia sẻ thông tin giữa các nhân viên và công chúng.

The science seminar provides an opportunity for sharing information between staff and with the public.

Ghi chú

Science Seminar thuộc lĩnh vực học thuật và đào tạo nghiên cứu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Presentation - Bài thuyết trình Ví dụ: Each participant gave a presentation on their latest research. (Mỗi người tham gia đã trình bày về nghiên cứu mới nhất của họ.)

check Q&A session - Phiên hỏi đáp Ví dụ: The seminar included a Q&A session where attendees asked questions. (Hội thảo bao gồm một phiên hỏi đáp nơi người tham dự đặt câu hỏi.)

check Research collaboration - Hợp tác nghiên cứu Ví dụ: Many scientists use seminars to find potential research collaborations. (Nhiều nhà khoa học sử dụng hội thảo để tìm cơ hội hợp tác nghiên cứu.)