VIETNAMESE

ngôi thứ 3 số ít

ENGLISH

third person singular

  
NOUN

/θɜrd ˈpɜrsən ˈsɪŋgjələr/

Ngôi thứ 3 số ít là một thuật ngữ ngữ pháp được sử dụng để chỉ ngôi của một đối tượng hoặc chủ ngữ trong một câu mà đối tượng hoặc chủ ngữ đó được xác định là duy nhất và không phải là người nói hoặc người nghe.

Ví dụ

1.

Trong tiếng Anh, động từ ở dạng ngôi thứ ba số ít thường kết thúc bằng "-s" hoặc "-es", chẳng hạn như "Cô ấy hát rất hay".

In English, verbs in the third person singular form usually end in "-s" or "-es," such as "She sings beautifully."

2.

Đại từ "anh ấy" được dùng để chỉ chủ ngữ nam giới ở ngôi thứ ba số ít, như trong câu "Anh ấy đang đi đến cửa hàng."

The pronoun "he" is used to refer to a male subject in the third person singular, like in the sentence "He is going to the store."

Ghi chú

Một số đại từ ngôi thứ 3 số ít (third person singular pronouns) trong tiếng Anh:

- anh ta, cô ta, nó (đại từ nhân xưng ở vị trí chủ ngữ): he, she, it (singular personal pronouns in the subjective case)

- anh ấy, cô ấy, nó (đại từ nhân xưng ở vị trí vị ngữ) : him, her, it (singular personal pronouns in the objective case)

- của anh ấy, của cô ấy (đại từ sở hữu số ít): his, hers (singular possessive pronouns)