VIETNAMESE
chiêm tinh học
ENGLISH
astrology
/əˈstrɑləʤi/
Chiêm tinh học là các hệ thống bói toán giả khoa học dựa trên các tiền đề của một mối quan hệ giữa các hiện tượng thiên văn và các sự kiện trong thế giới nhân loại.
Ví dụ
1.
Trong chiêm tinh học, tính cách của một người được cho là liên quan đến dấu hiệu hoàng đạo mà họ sinh ra.
In astrology, a person's personality is supposed to relate to which horoscope sign they were born under.
2.
Cô ấy có một niềm say mê mãnh liệt với chiêm tinh học.
She has a great interest in astrology.
Ghi chú
Từ Astrology là một từ vựng thuộc lĩnh vực Chiêm tinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Horoscope - Tử vi
Ví dụ:
Astrology is used to create horoscopes, which predict people's futures based on celestial movements.
(Chiêm tinh học được sử dụng để tạo ra tử vi, dự đoán tương lai của mọi người dựa trên sự chuyển động của các hành tinh.)
Zodiac - Hoàng đạo
Ví dụ:
Astrology often focuses on the 12 signs of the zodiac.
(Chiêm tinh học thường tập trung vào 12 cung hoàng đạo.)
Planetary Influence - Ảnh hưởng của các hành tinh
Ví dụ:
Astrology suggests that planetary influence affects human behavior and events.
(Chiêm tinh học cho rằng ảnh hưởng của các hành tinh có tác động đến hành vi và sự kiện của con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết