VIETNAMESE

phụ huynh

ba mẹ, người đỡ đầu

ENGLISH

parent

  
NOUN

/ˈpɛrənt/

father, mother, guardian

Phụ huynh lgười có trách nhiệm trong gia đình đối với việc giáo dục con cái.

Ví dụ

1.

Phụ huynh đã tham dự cuộc họp của trường để thảo luận về sự tiến bộ của con em mình và giải quyết bất kỳ mối quan ngại nào với giáo viên.

The parents attended the school meeting to discuss their child's progress and address any concerns with the teachers.

2.

Các bậc phụ huynh tự hào nhìn con mình nhận phần thưởng học tập xuất sắc trong buổi lễ của trường.

The parents proudly watched as their child received an award for academic excellence during the school ceremony.

Ghi chú

Khi nhắc đến phụ huynh (parent), chúng ta có thể đang nhắc đến bố (father), mẹ (mother) hoặc người đỡ đầu (guardian) để làm đại diện pháp lý hợp pháp của đứa trẻ: Since his father and mother passed away, his aunt acts as his guardian to accompany him on the parents’ meeting. (Vì bố mẹ thằng bé đã qua đời, dì nó làm người giám hộ và đồng hành cùng nó trong buổi họp phụ huynh.)