VIETNAMESE

sth

ENGLISH

something

  
NOUN

/ˈsʌmθɪŋ/

Sth là viết tắt của something, nghĩa là "cái gì đó".

Ví dụ

1.

Có cái gì đó sắc nhọn trong giày của tôi.

There's sth sharp in my shoe.

2.

Họ đang nói gì đó liên quan đến chủ đề nhiệt điện.

They're talking about sth related to the topic of thermoelectricity.

Ghi chú

Một số từ viết tắt khác:

- ai đó: sb (somebody)

- cười lớn: lol (laugh out loud)

- tối nay: 2nite (tonight)

- tạm biệt: B4N (bye for now)

- hẹn gặp lại: cya (see you)