VIETNAMESE

căn lề

căn chỉnh

ENGLISH

align

  
VERB

/əˈlaɪn/

Căn lề là điều chỉnh vị trí ngang của văn bản hoặc các thành phần khác trong một trang được bố cục. Nó liên quan đến việc xác định khoảng cách từ văn bản đến lề trái và lề phải của trang.

Ví dụ

1.

Vui lòng căn lề văn bản sang lề trái để có giao diện gọn gàng và ngăn nắp.

Please align the text to the left margin for a clean and organized look.

2.

Căn lề là bước cuối cùng để tạo thành một văn bản hoàn chỉnh.

Align is the final step to complete a text.

Ghi chú

Các kiểu căn lề (align text) thường được sử dụng phổ biến trong word là:

+ align horizontal margin: căn lề theo chiều ngang

- căn thẳng lề phải: right align

- căn thẳng lề trái: left align

- căn giữa: center align

- căn thẳng cả hai lề: align both margins

+ align vertical margin: căn lề theo chiều dọc

- căn lề trên: align top margin

– căn lề dưới: align bottom margin