VIETNAMESE

căn lề

căn chỉnh

word

ENGLISH

align

  
VERB

/əˈlaɪn/

Căn lề là điều chỉnh vị trí ngang của văn bản hoặc các thành phần khác trong một trang được bố cục. Nó liên quan đến việc xác định khoảng cách từ văn bản đến lề trái và lề phải của trang.

Ví dụ

1.

Vui lòng căn lề văn bản sang lề trái để có giao diện gọn gàng và ngăn nắp.

Please align the text to the left margin for a clean and organized look.

2.

Căn lề là bước cuối cùng để tạo thành một văn bản hoàn chỉnh.

Align is the final step to complete a text.

Ghi chú

Align là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của align nhé!

check Nghĩa 1: Căn lề – Điều chỉnh văn bản hoặc đối tượng theo một đường thẳng Ví dụ: You should align the text to the left for better readability. (Bạn nên căn lề văn bản về bên trái để dễ đọc hơn.)

check Nghĩa 2: Điều chỉnh hoặc sắp xếp phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc Ví dụ: The company aligned its strategy with market demands. (Công ty đã điều chỉnh chiến lược của mình theo nhu cầu thị trường.)

check Nghĩa 3: Hợp tác hoặc đứng về phía một nhóm hoặc quan điểm nào đó Ví dụ: He aligned himself with the environmental activists. (Anh ấy đứng về phía các nhà hoạt động môi trường.)