VIETNAMESE
đồ chuốt bút chì
đồ gọt bút chì
ENGLISH
pencil sharpener
/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/
Đồ chuốt bút chì là dụng cụ dùng để chuốt nhọn đầu cây bút chì. Đây là một dụng cụ vô cùng cần thiết cho tất cả mọi người, nhất là học sinh, sinh viên.
Ví dụ
1.
Sarah đã mượn gọt bút chì của tôi để gọt bút chì màu cho dự án nghệ thuật của cô ấy.
Sarah borrowed my pencil sharpener to sharpen her colored pencils for her art project.
2.
Cái gọt bút chì trong lớp bị thiếu cán nên khó sử dụng.
The pencil sharpener in the classroom is missing a handle, making it difficult to use.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng để nói về đồ dùng học tập (School supplies) nha!
- scissors: cái kéo
- ruler: thước kẻ
- paper: giấy viết
- pen: bút mực
- pencil: bút chì
- notebook: sổ ghi chép, vở
- eraser: cục gôm, tẩy
- brush: cọ vẽ
- compass: compa
- pencil sharpener: đồ chuốt bút chì
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết