VIETNAMESE
giáo viên mầm non
cô giáo mầm non
ENGLISH
preschool teacher
/priˈskul ˈtiʧər/
kindergarten teacher
Giáo viên mầm non là giáo viên giảng dạy trong cấp bậc học mầm non.
Ví dụ
1.
Lily là một giáo viên mầm non và một họa sĩ nghiệp dư.
Lily is a preschool teacher and an amateur painter.
2.
Bạn muốn làm giáo viên mầm non sau khi ra trường không?
Do you want to be a preschool teacher after graduating from school?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của preschool teacher nhé!
Early childhood educator – Nhà giáo dục mầm non
Phân biệt: Early childhood educator tập trung vào việc giảng dạy trẻ nhỏ từ 0-5 tuổi.
Ví dụ: She is passionate about her job as an early childhood educator.
(Cô ấy rất đam mê công việc của mình với tư cách là một nhà giáo dục mầm non.)
Kindergarten teacher – Giáo viên mẫu giáo
Phân biệt: Kindergarten teacher chuyên dạy trẻ từ 4-6 tuổi, chuẩn bị cho cấp tiểu học.
Ví dụ: The kindergarten teacher helps kids develop basic skills.
(Giáo viên mẫu giáo giúp trẻ phát triển các kỹ năng cơ bản.)
Childcare provider – Người chăm sóc trẻ
Phân biệt: Childcare provider có thể bao gồm giáo viên mầm non hoặc bảo mẫu tại nhà.
Ví dụ: Many parents rely on a childcare provider for their toddlers.
(Nhiều bậc cha mẹ tin tưởng người chăm sóc trẻ để chăm sóc con mình.)
Nursery school teacher – Giáo viên trường mẫu giáo
Phân biệt: Nursery school teacher là giáo viên tại các trường mẫu giáo tư nhân hoặc quốc tế.
Ví dụ: She works as a nursery school teacher in London.
(Cô ấy làm giáo viên trường mẫu giáo tại London.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết