VIETNAMESE

nhôm định hình

word

ENGLISH

shaped aluminum

  
NOUN

/ʃeɪpt æləˈmɪniəm/

Nhôm định hình là thành phẩm nhôm sau quá trình xử lý kim loại, đùn ép, tạo khuôn. Quá trình chế tạo đã phát huy toàn bộ những đặc tính của nhôm để phù hợp với yêu cầu tạo nên sản phẩm sử dụng trong công nghiệp.

Ví dụ

1.

Sản phẩm nhôm định hình được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, ô tô, hàng không vũ trụ, sản xuất.

Shaped aluminum products are commonly used in various industries such as construction, automotive, aerospace, and manufacturing.

2.

Nhôm định hình thường được ưa chuộng hơn so với các kim loại khác vì đặc tính nhẹ, bền và chống ăn mòn.

Shaped aluminum is often preferred over other metals for its lightweight, durability, and corrosion-resistant properties.

Ghi chú

Shaped aluminum là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuật Vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Extruded aluminum – Nhôm đùn ép Ví dụ: Extruded aluminum is widely used in construction and manufacturing. (Nhôm đùn ép được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất.)

check Cast aluminum – Nhôm đúc Ví dụ: Many automotive parts are made from cast aluminum for durability. (Nhiều bộ phận ô tô được làm từ nhôm đúc để tăng độ bền.)

check Aluminum alloy – Hợp kim nhôm Ví dụ: Aluminum alloy is lightweight and resistant to corrosion. (Hợp kim nhôm nhẹ và có khả năng chống ăn mòn cao.)

check Anodized aluminum – Nhôm anod hóa Ví dụ: Anodized aluminum has a protective oxide layer that prevents rust. (Nhôm anod hóa có một lớp oxit bảo vệ giúp chống gỉ sét.)