VIETNAMESE

danh từ số ít

ENGLISH

singular noun

  
NOUN

/ˈsɪŋgjələr naʊn/

Danh từ số ít là loại danh từ chỉ một người, một vật hoặc một khái niệm duy nhất. Nó được sử dụng khi chỉ có một cái gì đó hoặc khi muốn nhấn mạnh đến tính chất riêng biệt của một cái gì đó. Danh từ số ít thường không có sự biến đổi số và thường được sử dụng với động từ ở dạng số ít.

Ví dụ

1.

Thực sự có hàng nghìn danh từ số ít, vì vậy chúng tôi không thể đặt chính xác một danh sách đầy đủ lại với nhau.

There are literally thousands of singular nouns, so we can’t exactly put an exhaustive list together.

2.

'Bàn' là danh từ số ít và 'những cái bàn' là danh từ số nhiều.

'A table' is a singular noun and 'tables' is a plural noun.

Ghi chú

Cùng phân biệt singular nounplural noun nào!

Danh từ số ít (Singular nouns) chỉ đại diện (represent) cho một thứ, nhưng danh từ số nhiều (plural nouns) đại diện cho nhiều thứ. Ví dụ, nếu ai đó đứng một mình, chúng tôi gọi họ là “người” (person) (số ít), nhưng nếu có nhiều hơn một người, chúng tôi gọi họ là “những người” (people) (số nhiều).