VIETNAMESE

tuần hoàn máu

word

ENGLISH

circulation

  
NOUN

/ˈsɜrkjəˌleɪʃən/

Tuần hoàn máu là quá trình vận chuyển máu từ tim đến các mô và tế bào trong cơ thể, sau đó trở lại tim.

Ví dụ

1.

Tập thể dục giúp cải thiện tuần hoàn máu.

Exercise helps to improve circulation.

2.

Mary mắc phải bệnh tuần hoàn máu kém.

Mary suffers from poor circulation.

Ghi chú

Circulation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của circulation nhé!

check Nghĩa 1: Vòng tuần hoàn Ví dụ: The water circulation in the ecosystem is essential for life. (Vòng tuần hoàn của nước trong hệ sinh thái rất quan trọng đối với sự sống.)

check Nghĩa 2: Tuần hoàn máu Ví dụ: Good circulation helps maintain a healthy body. (Tuần hoàn máu tốt giúp duy trì một cơ thể khỏe mạnh.)

check Nghĩa 3: Lưu thông (báo chí, tiền tệ, thông tin) Ví dụ: The circulation of this newspaper has increased significantly. (Lượng phát hành của tờ báo này đã tăng đáng kể.)